Để nâng cao vốn tiếng Anh, chúng ta cần nắm vững bốn loại câu điều kiện thường gặp. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cũng thảo luận về loại câu điều kiện dùng để nói về điều làm chúng ta hối tiếc.

Câu điều kiện loại 3 được dùng để nói về các tình huống không thể thực hiện được trong quá khứ và kết quả giả định của tình huống đó.

Hãy cùng xem các ví dụ sau:

1. If I had studied medicine, I would have been a surgeon. (But you didn’t study medicine, so you’re not a surgeon.) (Nếu mình học y, mình đã trở thành bác sỹ phẫu thuật - Trong thực tế, trước đây bạn không học y, nên hiện tại bạn không phải là bác sỹ phẫu thuật).
2. I wouldn’t have been sick if I hadn’t eaten so much. (But you did eat too much, so you were sick.) (Mình đã không bị mệt nếu mình không ăn quá nhiều) (Nhưng thực tế là trước đó bạn ăn quá nhiều, nên bạn đã bị mệt)
3. If I had taken a taxi, I would have arrived on time. (But you didn’t take a taxi, so you arrived late.) (Nếu mình đi taxi, mình đã có thể đến đúng giờ - Thực tế là bạn đã không đi taxi, và kết quả là bạn bị muộn)

Mỗi câu điều kiện có 2 mệnh đề, mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả. Trong các ví dụ trên, mệnh đề điều kiện là phần được in đậm.

If I had studied medicine, I would have been a surgeon.

Về cơ bản, câu điều kiện loại 3 có nghĩa: If A had happened, then B would have happened. (Nếu A đã..., thì B đã....)

Cấu trúc của câu điều kiện loại 3:

1. If I had studied medicine, I would have been a surgeon.
[If + past perfect], [would have + past participle].

[If + Quá khứ Hoàn thành], [would have + Quá khứ Phân từ (Cột 3)].

2. I wouldn’t have been sick if I hadn’t eaten so much.
[would have + past participle] + [if + past perfect].

[would have + Quá khứ phân từ Cột 3] + [if + Quá khứ hoàn thành].

Cách dùng câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 dùng để nói về điều kiện trong quá khứ và kết quả gỉa định của các điều kiện đó. Lưu ý rằng cả tình huống giả định và kết quả đều không có thực ở hiện tại.

Về cơ bản, chúng ta dùng câu điều kiện loại 3 để nói về những việc mình hối tiếc vì chưa làm trong quá khứ, mình muốn nó được thực hiện để có kết quả khác ở hiện tại. 

Ngoài would have, chúng ta cũng có thể dùng các từ sau để thay thế: could have, may have, and might have.

Đây là một số ví dụ:

1. If I had known you were in the hospital, I would have visited you. (Nếu biết anh ở bệnh viện, tôi đã tới thăm anh rồi.)
2. I might have tried skiing if I had gone to the Alps. (Tôi đã có thể đi trượt tuyết nếu tôi tới Alps)
3. If you had studied harder, you would have passed the exam. (Nếu cậu học hành chăm chỉ hơn, cậu đã thi đỗ).
4. If Wilma had married Tom, she would have been happy. (Nếu Wilma cưới Tom, cô ấy chắc lẽ đã hạnh phúc).
5. If I hadn't shouted at him, we could have remained friends. (Nếu tôi không hét vào mặt cậu ấy, chắc lẽ giờ chúng tôi vẫn là bạn bè.)

Hãy ghi nhớ cách dùng và cấu trúc của câu điều kiện loại 3 và cố gắng thực hành chúng càng nhiều càng tốt.

Bây giờ, hãy hoàn thành các câu sau sử dụng câu điều kiện loại 3 nhé.

1. If it hadn't rained, __________.
2. If would have bought you a present, if __________.
3. If I had known you were coming, I would have __________.

Nếu muốn học sâu hơn về các câu điều kiện, hãy đăng ký học tiếng Anh cùng chúng tôi. Các giáo viên tiếng Anh trực tuyến của Learntalk sẽ hỗ trợ bạn thực hành các mẫu câu điều kiện khác nhau trong các bài học tiếng Anh giao tiếp vui nhộn.

Bài học đầu tiên của bạn sẽ hoàn toàn miễn phí. Hãy đăng ký học 1 tiết học ngay bây giờ. Học ngay hoàn toàn miễn phí