Chúng ta  thường sử dụng "very" để miêu tả một cái gì đó "quá/rất...". Từ này rất hữu ích, tuy nhiên, ngoài từ này chúng ta còn có rất nhiều tính từ khác có thể thay thế "very" . Hãy tham khảo danh sách dưới đây nhé.

Trong tiếng Anh thường có những tính từ giúp bạn miêu tả những sự việc, sự việc ở mức độ, cường độ mạnh hơn. Để nhấn mạnh, chúng ta thường dùng lặp đi lặp lại "very".

Ví dụ: Sarah is very beautiful. Last night, she was very, very beautiful in her red dress. (Sarah rất xinh. Tối qua, cô ấy rất, rất xinh đẹp trong chiếc đầm đỏ.)

Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng dùng lặp đi lặp lại "very" khiến câu rất dễ nhàm chán. Điều này dễ dàng nhận thấy trong văn viết.

That's an adorable puppy!

Dưới đây là danh sách các từ nhấn mạnh có thể dùng thay thế "very".

  1. 1. furious – very angry (rất tức giận)
    Michael was furious when he found out someone hit his car. (Michael vô cùng tức giận khi anh ta phát hiện ra rằng có kẻ nào đó đã đâm vào xe anh ta.)

  2. 2. awful – very bad (rất tồi tệ, kinh khủng)
    The garbage can smells awful! Take it out. (Thùng rác có mùi thật kinh khủng. Hãy mang nó ra ngoài đi.)

  3. 3. adorable – very cute (rất dễ thương)
    That's an adorable puppy! (Chú cún con kia thật dễ thương!)

  4. 4. gorgeous – very beautiful (tuyệt đẹp)
    Sarah wore a gorgeous red dress to the party. (Sarah đã mặc một chiếc váy tuyệt đẹp tới bữa tiệc.)

5. comprehensive – very complete (rất đầy đủ, hoàn chỉnh)
He gave a comprehensive report on the project. (Anh ấy đã có bản báo cáo hoàn chỉnh về dự án.)

We went on an effortless hike to the waterfalls.

  1. 6. swamped – very busy (rất bận)
    I'm swamped with work for months. (Mấy tháng nay tôi quá bận rộn với công việc.)

  2. 7. effortless – very easy (rất dễ)
    We went on an effortless hike to the waterfalls. (Chúng tôi vượt thác dễ dàng.)

  3. 8. massive – very big (rất to, lớn)
    The sun is a massive star that measures 1,392,000 kilometers in diameter. (Mặt trời là một ngôi sao cực lớn với đường kính 1,392,000 kilomet)

  4. 9. perilous – very dangerous (rất nguy hiểm)
    Mount Everest is a perilous mountain to climb. (Trèo lên ngọn núi Everest rất nguy hiểm.)

  5. 10. filthy – very dirty (rất bẩn)
    Change your shirt. It's filthy! (Thay áo ngay đi. Nó bẩn lắm rồi!)

Running can be an exhilarating experience.

  1. 11. ecstatic – very happy (rất vui)
    Paul was ecstatic to find out that his wife was pregnant. (Paul vô cùng vui sướng khi hay tin vợ anh đã mang bầu.)

  2. 12. obese – very fat (rất béo)
    At 140 kilos, Bryant was an obese man. (Với cân nặng 140 kg, Bryant đã từng là một người quá béo)

  3. 13. exhilarating – very exciting (rất vui sướng)
    Running can be an exhilarating experience. (Chạy là một trải nghiệm rất rất vui.)

  4. 14. crucial – very important (rất quan trọng)
    Exercise is crucial for maintaining good health. (Tập thể dục là cần thiết để duy trì sức khoẻ tốt.)

  5. 15. wealthy – very rich (rất giàu có)
    Bill Gates, the founder of Microsoft, is a wealthy man. (Bill Gates, người sáng lập Microsoft là một người rất giàu có.)

Hãy tham khảo dành sách 128 từ thay thế very này để cùng biết thêm cách dùng từ thay thế "very". Đừng quên thực hành sử dụng những từ này trong câu hoàn chỉnh nhé! 

Bài học đầu tiên của bạn sẽ hoàn toàn miễn phí. Hãy đăng ký học 1 tiết học ngay bây giờ. Học ngay hoàn toàn miễn phí