Hậu tố là một chữ cái hoặc một nhóm các chữ cái thêm vào cuối một từ. Nó làm thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của một từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ nói về những hậu tố phổ biến nhất.

Có nhiều hậu tố được sử dụng trong tiếng Anh. Một số hậu tố biến tên của mọi thứ thành mô tả. Một số biến tên của sự vật thành hành động.

Dưới đây là một số hậu tố phổ biến nhất, đi cùng các ví dụ.

-ER

Hậu tố này có thể thay đổi mô tả thành so sánh. Đôi khi, bạn cần phải thêm hoặc thay đổi một số chữ cái trong từ gốc.

fast – faster
big – bigger
small – smaller

-TION

This suffix can change an action word into a noun. You will need to remove or change a few letters. Hậu tố này có thể thay đổi động từ thành danh từ. Bạn sẽ cần xóa hoặc thay đổi một vài chữ cái.

act – action
complete – completion
persuade – persuasion

-LESS

Hậu tố này khiến một thứ gì đó biến mất. Nó đồng nghĩa với "without." (không có)

homeless = without a home (vô gia cư = không có nhà)
heartless = without a heart (vô cảm = không có trái tim)
brainless = without a brain (vô thức = không có não)

-ABLE

Hậu tố này có nghĩa là "able to be" (có khả năng làm gì đó.) Đôi khi, bạn cũng cần xóa hoặc thay đổi một vài chữ cái.

excite – excitable
prevent – preventable
loveable – lovable

-FUL

Hậu tố này mang nghĩa "full of something." (đầy...) Giống như hầu hết các hậu tố, bạn sẽ cần xóa hoặc thay đổi một vài chữ cái.

beautiful = full of beauty
hurtful = full of hurt
cheerful = full of cheer

Hiểu cách thức hoạt động của các hậu tố giúp bạn hiểu ý nghĩa của từ ngữ. Nó cũng có thể giúp bạn biết chức năng của một từ.

Chúng tôi sẽ viết thêm về chủ đề này lần sau!

Bài học đầu tiên của bạn sẽ hoàn toàn miễn phí. Hãy đăng ký học 1 tiết học ngay bây giờ. Học ngay hoàn toàn miễn phí