Như chúng ta đã biết, tiếng Anh hiện nay là tổ hợp từ của nhiều thứ ngôn ngữ. Trong số đó, rất nhiều từ mà chúng ta đang sử dụng có nguồn gốc từ người Vikings! 

Người Viking là những người đến định cư tại Anh từ Scandinavia , hoặc từ khu vực mà bây giờ là Na Uy, Đan Mạch và Thụy Điển, vào giữa thế kỷ thứ tám và thứ mười một. Người Vikings còn được gọi là Norse hay Norsemen (người Bắc Âu), họ là những tay lái thuyền cừ khôi và được biết đến là những raiders hay pirates (cướp biển).

Nhung không phải tất cả người Vikings đều là kẻ xâm lược. Nhiều người trong số họ là nông dân và thợ thủ công. Họ cũng đi biển để buôn bán hàng hóa như bạc, gia vị, rượu vang, đồ trang sức và các mặt hàng khác. Để tìm hiểu thêm về người Viking, hãy xem bản giới thiệu ngắn của BBC guide.

Not all the Vikings were warriors.

Người Viking là một trong những nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất đối với sự phát triển của tiếng Anh hiện đại. Dưới đây là một số từ của người Viking mà chúng ta vẫn sử dụng ngày nay:

1. Thursday – Từ này dùng để chỉ ngày giữa thứ Tư và thứ Sáu thực sự được đặt theo tên của vị thần Viking nổi tiếng nhất, Thor. Nó có nghĩa là Ngày của thần Thor.

Thor là vị thần của sấm sét và sức mạnh. Nhân vật Marvel được xây dựng lấy cảm hứng từ vị thần này.

2. ransack – Từ này có nghĩa là "lục soát ngôi nhà một cách nhanh chóng, lấy cắp và phá huỷ mọi thứ."

Chẳng có gì ngạc nhiên cả, rất nhiều từ tiếng Anh xuất phát từ người Viking phản ánh cách thức những người này xoay xở để đến nước Anh.

3. slaughter – Từ này đề cập đến việc giết hại động vật để ăn và giết người. Nó xuất phát từ một từ khác của người Bắc Âu nói về thịt, slátr.

4. happy – Đừng nghĩ tất cả các từ có nguồn gốc từ Viking đều liên quan đến bạo lực. Happy, từ này miêu tả cảm giác của chúng ta khi mọi thứ diễn ra tốt đẹp cũng đến từ những người Viking. Nó có nguồn gốc từ heppin của người Bắc Âu, có nghĩa là giống nhau.

5. husband – Chồng - người đàn ông bạn kết hôn với sồng cùng một nhà, trong cùng một gia đình cũng đến từ những người Viking. Đó là sự kết hợp của hai từ cũ của người Bắc Âu, hús (nhà) và bóndi (ở).

6. steak – Từ này có nghĩa là một miếng thịt dày, phẳng được hun khói, nướng hoặc chiên. Nó xuất phát từ steik trong tiếng Bắc Âu , có nghĩa là "chiên".

7. window – Với nghĩa mở một khoảng không trên tường để cho ánh sáng và không khí vào trong hoặc để mọi người có thể nhìn ra bên ngoài, từ này có nguồn gốc là vindauga, của người Bắc Âu, là một sự kết hợp của các từ vindr (gió) và auga (mắt). Từ này theo nghĩa đen là "wind eye" ("mắt gió").

8. cake – Từ dành cho thức ăn ngọt được làm từ bột mì, đường và trứng xuất phát từ chữ kaka của người Bắc Âu. Lần tới khi bạn nhận được một chiếc bánh trong ngày sinh nhật, hãy nghĩ đến những người Viking!

Hi vọng bài viết này hữu ích với bạn! Vẫn còn rất nhiều từ tiếng Anh khác đã được hình thành từ ngôn ngữ của người Viking. Chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp thêm các bài viết khác về chủ đề này trong thời gian tới. 

Bài học đầu tiên của bạn sẽ hoàn toàn miễn phí. Hãy đăng ký học 1 tiết học ngay bây giờ. Học ngay hoàn toàn miễn phí