Có tổng cộng 4 loại câu điều kiện thường gặp trong tiếng Anh. Để giao tiếp tốt, bạn cần nắm vững cách dùng cũng như công thức của cả 4 loại câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về dạng câu điều kiện dùng để diễn tả giả thiết có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai.
Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 1 để nói về một giả thuyết và kết quả của giả thuyết xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
1. If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
2. He will take the train if he misses his flight. (Anh ấy sẽ đi tàu hoả nếu anh bị nhỡ chuyến bay.)
If it rains, I will stay at home.
Tất cả các câu điều kiện đều có 2 mệnh đề, một mệnh đề điều kiện và một mệnh đề kết quả. Ở hai ví dụ trên, mệnh đề điều kiện là mệnh đề được in đậm.
Về cơ bản, câu điều kiện loại 1 có nghĩa: Nếu A xảy ra, thì B sẽ xảy ra.
Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 như sau:
1. If it rains, I will stay at home.
[If + simple present], [will + base verb].
[If + Hiện tại đơn], [will + Động từ nguyên thể không "to"].
2. He will take the train if he misses his flight.
[will + base verb] [if + simple present].
[will + Động từ nguyên thể không "to"] [if + Hiện tại đơn].
Cách dùng Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 được dùng để nói về các giả định có thể xảy ra trong tương lai. Nghĩa là những sự kiện, sự việc có khả năng xảy ra.
Ngoài từ will, chúng ta cũng có thể dùng: going to, can, may, and might.
Dưới đây là một số ví dụ:
1. If Glen is late again, Sally will be mad. (Nếu Glen lại đến muộn, Sally sẽ nổi khùng lên mất.)
2. You will miss the bus if you don't hurry. (Anh sẽ nhỡ xe nếu anh không nhanh lên.)
3. If you visit me, I can take you to the beach. (Nếu em đến thăm anh, anh sẽ đưa em ra biển.)
4. I may bake some cookies if I have time. (Tôi có thể làm một ít bánh nếu tôi có thời gian.)
5. If we finish class early, I might go to the party. (Nếu chúng ta tan học sớm, mình có thể đến bữa tiệc.)
Trong các bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tiếp tục nói về các loại câu điều kiện khác. Lúc này chúng ta hãy nhớ lại kiến thức đã học về câu điều kiện loại 1 và áp dụng để thực hành các câu dưới đây nhé.
Hãy thử thêm các mệnh đề để hoàn thành các câu sau đây nhé:
1. If it rains tomorrow, __________. (Nếu ngày mai trời mưa,__________.)
2. If I have some extra time tonight, __________. (Nếu tối nay tôi có thêm thời gian,__________.)
3. If you visit my city, __________. (Nếu bạn tới thành phố của tôi,__________.)
4. If I don't practice speaking in English, __________. (Nếu tôi không thực hành nói tiếng Anh,__________.)
5. I will go to the party if __________. (Tôi sẽ đến bữa tiệc nếu__________.)
Nếu muốn học sâu hơn về các câu điều kiện, hãy đăng ký học tiếng Anh cùng chúng tôi. Các giáo viên tiếng Anh trực tuyến của Learntalk sẽ hỗ trợ bạn thực hành các mẫu câu điều kiện khác nhau trong các bài học tiếng Anh giao tiếp vui nhộn.