Muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh, bạn cần phát âm các từ đúng cách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về các chữ cái câm hay còn gọi la âm câm trong các từ tiếng Anh.
Tiếng Anh có nhiều chữ cái câm (âm câm). Điều này có thể làm cho việc học tiếng Anh trở nên khó khăn, vì mỗi từ có âm câm được viết và phát âm khác nhau.
Lý do vì sao có âm câm rất khác nhau. Một số trong số đó là do cách phát âm cũ lưu lại. Ví dụ, "bite" (cắn) từng được phát âm với hai âm tiết, trước khi người nói tiếng Anh chuyển sang cách phát âm hiện đại như hiện tại.
Một số âm câm trong tiếng Anh có trong từ mượn. Ví dụ, từ "psychology" (thần kinh) là từ có nguồn gốc từ Hy Lạp. Người Anh không dùng phụ âm "ps" để bắt đầu một từ, vì vậy mà chữ cái P trở thành từ câm.
Vậy âm câm có ý nghĩa gì? Thực ra âm câm vẫn rất hữu ích!
Dưới đây là một số từ có âm câm trong tiếng Anh.
Silent A (âm câm A): artistically, critically, musically
Silent B (âm câm B): climb, debt, doubt
Silent C (âm câm C): scissors, muscle, scent
Silent D (âm câm D): badge, handkerchief, sandwich
Silent E (âm câm E): age, clothes, love
Silent G (âm câm G): champagne, foreign, sign
Silent H (âm câm H): choir, ghost, honest
Silent I (âm câm I): business, plaid, parliament
Silent K (âm câm K): knee, knife, know
Silent L (âm câm L): calm, could, walk
Silent N (âm câm N): autumn, column, hymn
Silent P (âm câm P): cupboard, pneumonia, receipt
Silent S (âm câm S): aisle, island, debris
Silent T (âm câm T): castle, often, witch
Silent U (âm câm U): biscuit, building, guess
Silent W (âm câm W): answer, wrap, write
Hãy nghiên cứu danh sách này thật kỹ để phát âm chuẩn tiếng Anh nhé.
Muốn học thêm các bài học tiếng Anh thú vị, đăng ký khoá học tiếng Anh với chúng tôi! Giáo viên tiếng Anh trực tuyến tại Learntalk đã sẵn sàng để giúp bạn sửa cách phát âm.