Trong tiếng Anh, thi thoảng bạn sẽ gặp những từ khó hiểu, thậm chí có những từ rất kỳ quặc. Bạn đã từng nghe đến những từ tiếng Anh có 2 nghĩa mà 2 nghĩa này trái ngược nhau?

Những từ như thế được gọi là contronyms. Theo định nghĩa của Grammarly, contronym là một từ mang nhiều nghĩa đối lập hoặc trái ngược nhau tuỳ thuộc vào từng ngữ cảnh.

Dust the muffins with icing sugar

Dưới đây là một số contronyms thường dùng. Hãy thêm chúng vào vốn từ vựng tiếng Anh của mình để trình tiếng Anh ngày càng lên nhé!

1. dust – vừa có nghĩa phủ bụi lại vừa có nghĩa lau sạch bụi. 

Clean your room. Make sure to dust the shelves. (Con hãy dọn phòng đi. Nhớ phủi bụi cho mấy cái giá nữa đấy!)
Dust the muffins with icing sugar. (Phủ một lớp bột đường dạng tuyết lên bánh.)

2. lease – cho thuê nhà/phòng hoặc trả tiền thuê nhà/phòng

Gary leases his apartment to short-term stayers. (Gary cho thuê căn hộ trong kì hạn ngắn.)
Tanya is leasing her apartment from Mrs. López at $500 a month. (Tanya trả $500 tiền thuê nhà mỗi tháng cho bà 
López.)

3. left – rời bỏ một nơi hoặc bị bỏ lại nơi mà người khác đã rời đi

I left the party early because I was tired. (Tôi rời bữa tiệc sớm vì tôi đã quá mệt.)
By midnight, only a few people were left at the party. (Trước nửa đêm, chỉ còn lại vài người ở bữa tiệc.)

Bob has a small Boeing 747 on his desk. He collects airplane models.

4. model – hình mẫu  mà mọi người cần noi theo hoặc một mô hình.

Sarah is an excellent worker. She is a model for the company's employees. (Sarah là một công nhân xuất sắc. Cô là hình mẫu cho các nhân công khác trong công ty.)
Bob has a small Boeing 747 on his desk. He collects airplane models. (Bob có một chiếc Boeing 747 nhỏ trên bàn. Cậu ấy sưu tập mô hình máy bay.)

5. seed – trồng một phần của cây xuống đất để cây mới mọc lên hoặc tách phần này ra từ trái cây hoặc rau củ

They seeded the ground with corn. (Họ gieo hạt ngô xuống đất.)
Seed the watermelon before serving it. (Gỡ hạt dưa hấu trước khi ăn.)

6. citation – phần thưởng cho hành vi tốt hoặc hình phạt cho hành vi xấu

The mayor gave the police officer a citation for her bravery. (Thị trưởng khen tặng nhân viên cảnh sát vì sự dũng cảm của cô ấy.)
Jim received a citation for reckless driving. (Jim nhận hình phạt vì hành vi lái xe ẩu.)

7. sanction – chính thức cho phép ai được làm điều gì hoặc phạt ai vì đã làm điều gì đó

My boss sanctioned the purchase of new computer equipment. (Sếp đã cho phép mua máy tính mới).
The city sanctioned Mr. Samson for his failure to keep his lawn clean.(Thành phố xử phạt ông Samson vì thiếu ý thức giữ gìn bãi cỏ.)

Để tìm hiểu thêm về contronyms, hãy đọc thêm các bài viết trên trang Daily Writing TipsGrammarly.

Đừng quên cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Với vốn tiếng Anh phong phú, bạn sẽ tự tin giao tiếp tốt bằng tiếng Anh đấy!

Bài học đầu tiên của bạn sẽ hoàn toàn miễn phí. Hãy đăng ký học 1 tiết học ngay bây giờ. Học ngay hoàn toàn miễn phí