Đôi khi, đặc biệt là khi đi du lịch, bạn sẽ cần nói tiếng Anh tại nhà hàng bạn đến. Làm thế nào để biết chắc chắn là người ta sẽ hiểu ý bạn và mang cho bạn đúng thứ bạn muốn?
Đi ăn nhà hàng thường đem đến cho bạn cảm giác thoải mái, nhưng đôi khi rào cản ngôn ngữ lại khiến trải nghiệm đó trở nên tệ hại. Đừng lo, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu một vài khái niệm tiếng Anh giúp bạn tự tin và tận hưởng bữa ăn ngon tại nhà hàng.
Dưới đây là một số cụm từ quan trọng bạn cần nhớ.
Arriving at the restaurant (Đến nhà hàng)
Nếu nhà hàng đã biết bạn sẽ đến, bạn chỉ cần nói:
• We've booked a table for (state the number) people.
• We have a reservation for (state the number) people. It's under the name (state the name you gave the restaurant).
Nếu nhà hàng chưa biết bạn sẽ đến, bạn cần nói:
• We need a table for (state the number) people, please. (Xin vui lòng cho chúng tôi đặt bàn cho _____ người.)
• Do you have a table for (state the number) people free? (Các anh/chị còn bàn trống nào cho _____ người không?)
Making requests for a table (Chọn bàn)
• Could we have a table by the window, please? (Xin vui lòng sắp xếp bàn gần cửa sổ được không?)
• Could you make sure it's a quiet table, please? (Xin vui lòng sắp xếp bàn chỗ yên tĩnh được không?)
• Could we have a non-smoking table? (Xin vui lòng sắp xếp bàn nơi không hút thuốc được không?)
Ordering food (Gọi món)
• Could we see the menu, please? (Xin vui lòng cho chúng tôi xem thực đơn.)
• Could we see the drinks menu, please? (Xin vui lòng cho chúng tôi xem thực đơn đồ uống.)
• What is the house special? (Có món gì đặc biệt không?)
• What would you recommend? (Anh có thể gợi ý vài món không?)
• Could I have some (fish and chips)? [Xin vui lòng cho tôi (fish and chips).]
• I'd like the (onion soup) and (roast beef). [Xin vui lòng cho tôi (onion soup) và (roast beef).]
Asking questions about the food (Hỏi về thức ăn)
• Is this dish suitable for vegetarians? (Món này có phù hợp với người ăn kiêng không?)
• I'm allergic to peanuts. Does this dish contain peanuts? (Tôi bị dị ứng với đậu phộng. Món này có đậu phộng không?)
• Is this dish (halal/kosher/vegan)? Món này là (halal/kosher/vegan)?
Dealing with problems (Giải quyết sự cố)
• I'm sorry, but I ordered the steak, not the fried chicken. (Trong trường hợp nhà hàng phục vụ sai món.)
• Excuse me, but my meal is cold. Could you heat this up a bit more, please? (Khi thức ăn nguội quá.)
• Excuse me, but we've been waiting for over half an hour for our drinks. (Khi nhà hàng phục vụ chậm.)
Making additional requests (Yêu cầu khác)
• May I have some (salt/pepper/more bread) please? [Xin vui lòng cho tôi thêm (muối/tiêu/bánh mì) được không?]
• Can you bring me/us another (bottle of wine/glass of water/plate of cheese sticks) please? [Xin vui lòng cho tôi thêm (chai rượu/cốc nước/lát phômai) được không?]
Saying thank you (Nói lời cám ơn)
• That was delicious! Thank you.
• Everything was great. Thank you.
Paying the bill (Thanh toán)
• Could I have the bill, please? (Xin vui lòng cho tôi xem hoá đơn.)
• Do you accept credit cards? (Tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
• Do you take (Visa/MasterCard)? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ (Visa/MasterCard) được không?)
• We'd like separate bills, please. (Khi bạn và người đi cùng muốn thanh toán riêng.)
Lần tới nếu bạn đi ăn nhà hàng tại một nước nói tiếng Anh, hãy vận dụng những kiến thức đã học này nhé. Luôn luôn nhớ rằng hãy giao tiếp một cách lịch sự. Bạn sẽ được nhà hàng phục vụ chu đáo và tận tình nhất.
Để thực hành những cụm từ này, hãy học cùng Learntalk ngay bây giờ.