Có tổng cộng 4 loại câu điều kiện thường gặp trong tiếng Anh. Để giao tiếp tốt, bạn cần nắm vững cách dùng cũng như công thức của cả 4 loại câu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng thảo luận về cách dùng câu điều kiện nói về những tình huống không có thật.
Câu điều kiện loại 2 được dùng để nói về các giả định mang tính tưởng tượng, không có thật và không thể xảy ra và hệ quả của những giả định này. Ví dụ:
1. If I won the lottery, I would build free libraries for the poor. (Nếu mình trúng số, mình sẽ xây dựng các thư viện miễn phí dành cho người nghèo.)
2. I would go crazy if I were as famous as Angelina Jolie. (Mình sẽ sướng điên lên mất nếu mình cũng nổi tiếng như Angelina Jolie.)
3. If I were a dog, I would be a Labrador. (Nếu mình có thể làm chó, mình sẽ là một chú Labrador.)
Tất cả các câu điều kiện đều có 2 mệnh đề, mệnh đề điều kiện "nếu" và mệnh đề hệ quả "thì". Trong các ví dụ trên, mệnh đề điều kiện được in đậm.
If I were a dog, I would be a Labrador.
Về cơ bản, cấu trúc của câu điều kiện loại hai có nghĩa: If A happened, then B would happen (Nếu A xảy ra, thì B sẽ xảy ra).
Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 như sau:
1. If I won the lottery, I would build free libraries for the poor.
[If + simple past], [will + base verb].
[If + Quá khứ đơn], [would + động từ nguyên thể không "to"].
2. I would go crazy if I were as famous as Angelina Jolie.
[would + base verb] [if + simple past].
[would + động từ nguyên thể không "to"] [if + quá khứ đơn].
Lưu ý: trong câu điều kiện loại 2, luôn luôn dùng động từ tobe "were" thay vì "was". Ví dụ:
If I was were rich, I would travel all over the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
I would kiss you if I wasn’t weren’t married. (Tôi sẽ hôn em nếu tôi chưa lấy ai.)
Cách dùng câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại hai được dùng để diễn tả giả định không có thật hoặc chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng. Điều này có nghĩa là những giả thuyết này không bao giờ có khả năng xảy ra trong hiện tại và tương lai.
Trong một số trường hợp, chúng ta có thể sử dụng could, may, và might để thay thế cho would.
Dưới đây là một số ví dụ:
1. If you loved me back, I could die of happiness. (Nếu em cũng yêu tôi, tôi sẽ chết vì sung sướng.)
2. She may say yes if you asked her to go with you. (Có thể cô ấy sẽ đồng ý nếu anh mời cô ấy đi cùng đấy.)
3. If the teacher were more patient, we might enjoy the class. (Nếu thầy giáo kiên nhẫn hơn, chúng tôi có thể sẽ thích buổi học.)
4. I would stop smoking if I were you. (Tôi sẽ bỏ thuốc nếu tôi là bạn.)
5. If you ate less fast food, you would be healthier. (Nếu bạn ăn ít đồ ăn nhanh, bạn sẽ khoẻ mạnh hơn đấy.)
Trong các bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ tiếp tục nói về các loại câu điều kiện khác. Lúc này chúng ta hãy nhớ lại kiến thức đã học về câu điều kiện loại 2 và áp dụng để thực hành các câu dưới đây nhé.
Bây giờ, hãy thử thêm các mệnh đề để hoàn thành các câu điều kiện sau:
1. If I didn’t love you, __________. (Nếu anh không yêu em, __________.)
2. If I were taller, __________. (Nếu mình cao hơn, __________.)
3. If I were a bird, __________. (Nếu là chim, mình __________.)
4. If I spoke English fluently, __________.(Nếu mình nói tiếng Anh trôi chảy hơn, __________.)
5. I would be very happy if __________. (Mình sẽ rất vui nếu __________.)
Nếu muốn học sâu hơn về các câu điều kiện, hãy đăng ký học tiếng Anh cùng chúng tôi. Các giáo viên tiếng Anh trực tuyến của Learntalk sẽ hỗ trợ bạn thực hành các mẫu câu điều kiện khác nhau trong các bài học tiếng Anh giao tiếp vui nhộn.