Để liên kết ý này với ý khác trong một câu, chúng ta sử dụng các liên từ hoặc các cụm từ nối như "however" và "as a matter of fact". Những từ hay cụm từ này còn được gọi là các từ nối câu.
Từ nối câu chủ yếu được dùng trong văn viết. Muốn trau dồi kỹ năng viết tiếng Anh, chúng ta cần nắm vững các từ nối câu khác nhau trong tiếng Anh.
Chúng ta cũng có thể dùng các từ nối câu trong lời nói trang trọng. Nếu bạn đang học Tiếng Anh Thương mại, bạn cũng hãy nắm vững những từ nối này nhé.
The donuts at the new bakeshop weren’t very good. The service was terrible as well.
Có nhiều kiểu từ nối khác nhau. Các từ nối diễn đạt các mối quan hệ khác nhau giữa các ý, như thêm thông tin, chỉ sự đối lập, nguyên nhân và hệ quả.
Dưới đây là một số ví dụ về từ nối:
Adding information (Từ dùng để thêm thông tin)
as well (cũng), in addition (thêm vào đó), besides (ngoài ra, hơn nữa).
-
1. The donuts at the new bakeshop weren’t very good. The service was terrible as well. (Bánh ở tiệm mới này không ngon lắm. Dịch vụ cũng rất tệ).
2. I can't afford to watch Les Misérables. Besides, I don't really like musicals. (Mình không đủ tiền mua vé xem Les Misérables. Hơn nữa, mình cũng không thích thể loại phim âm nhạc lắm.)
3. Jason is an excellent writer. In addition, he's a wonderful public speaker. (Jason là một tác giả tài năng. Thêm vào đó, ông ấy còn là một diễn giả xuất chúng.) -
Showing contrast (Từ dùng để chỉ sự đối lập)
however (tuy nhiên), although (mặc dù, mặc dầu, dù), despite (mặc dù, mặc dầu, dù) -
1. Our manager says he wants a fun workplace. However, he is a very strict and serious boss. (Quản lý nói ông ấy muốn có một môi trường làm việc vui vẻ và thoải mái. Tuy nhiên, ông ấy lại là một ông chủ nghiêm khắc và lúc nào cũng nghiêm túc.)
2. Although her laptop wasn't working, Marissa was able to finish her report. (Mặc dù laptop hỏng, Marissa vẫn hoàn thành bài báo cáo.)
3. Despite studying hard for the exam, Joel got a low score. (Dù đã học hành chăm chỉ, Joel vẫn bị điểm thấp trong kì thi.) -
Indicating cause and effect (Từ dùng để chỉ nguyên nhân và hệ quả)
as a result (kết quả là), due to (bởi vì, do), therefore (do đó) -
1. Johnny broke his leg. As a result, he can't join the ski trip. (Johnny bị gãy chân. Kết quả là, cậu ấy không thể tham gia chuyến đi trượt tuyết).
2. Due to bad weather, all the flights were cancelled. (Do thời tiết xấu, tất cả các chuyến bay đều bị huỷ bỏ).
3. The company is opening an office in China. Therefore, they are hiring people who speak Mandarin. (Công ty đang mở thêm văn phòng tại Trung Quốc. Do đó, họ đang cần thuê người có thể nói tiếng Trung.) -
Tuy nhiên, chúng ta cần thận trọng khi sử dụng từ nối câu! Nếu sử dụng chúng quá nhiều, bài viết (bài nói) của chúng ta sẽ nghe nặng nề và thiếu tự nhiên. Rõ ràng là sẽ làm giảm hiệu quả giao tiếp, đúng không?
Hãy luôn nhớ: khi nói hay viết tiếng Anh, càng đơn giản thì càng hiệu quả!