Course beginner2

English Grammar - Beginner

33 Tiết học
8,778,000₫
Cấp độ Course level beginner
Bao gồm:
Bullet check 25 phút mỗi tiết học
Bullet check Các bài tập viết ngắn
Bullet check Hoạt động nói đa dạng
Bullet check Học cách nói chuẩn
Giới thiệu bản thân và giới thiệu người khác. Học cách hỏi và trả lời các câu hỏi cá nhân như bạn sống ở đâu, bạn biết cái gì, bạn có cái gì. Học và nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản thông qua các hoạt động nói thú vị!
Tóm tắt về Khoá học
Course beginner2
English Grammar - Beginner
33
Tiết học
8,778,000₫
Tổng giá
Tiết học:
#1
Row 114
How was your stay? (Past Simple Tense)
Ngữ pháp
Course level beginner
#2
Row 115
What do you do? (Present Simple Tense)
Ngữ pháp
Course level beginner
#3
Row 113
What did you use to do? (Used To)
Ngữ pháp
Course level beginner
#4
Row 134
Good, better, best (Comparatives & Superlatives)
Ngữ pháp
Course level beginner
#5
Row 141
He and I work together. (Subject-Verb Agreement)
Ngữ pháp
Course level beginner
#6
Row 142
I work here and he does, too. (Subject-Verb Agreement)
Ngữ pháp
Course level beginner
#7
Row 155
I'm here because you're here. (Subordinating Conjunctions)
Ngữ pháp
Course level beginner
#8
Row 153
Where is it? (Prepositions of Place)
Ngữ pháp
Course level beginner
#9
Row 116
What was happening? (Past Continuous Tense)
Ngữ pháp
Course level beginner
#10
Row 151
What can you do? (Modals - Can and Could)
Ngữ pháp
Course level beginner
#11
Row 152
You should do this... (Modals)
Ngữ pháp
Course level beginner
#12
Row 154
Go! Don't stop! (Imperatives)
Ngữ pháp
Course level beginner
#13
Grl
This is what I'll do. (Future Simple Tense)
Ngữ pháp
Course level beginner
#14
Row 147
I do things efficiently. (Adverbs of Manner and Degree)
Ngữ pháp
Course level beginner
#15
Row 161
Where do you live? (Singular and Plural Nouns)
Ngữ pháp
Course level beginner
#16
Row 162
Tell me about your family. (Common Descriptive Adjectives)
Ngữ pháp
Course level beginner
#17
Row 137
That's my bag! (Possessive Nouns and Adjectives)
Ngữ pháp
Course level beginner
#18
Row 188
I used to live in Paris. (Used to vs. Would)
Ngữ pháp
Course level beginner
#19
Row 176
What time is it? (Prepositions of Time)
Ngữ pháp
Course level beginner
#20
Row 193
What do you have? (Has v. Have)
Ngữ pháp
Course level beginner
#21
Row 194
How often? (Adverbs of Frequency)
Ngữ pháp
Course level beginner
#22
Row 183
How many are there? (There is v. There are)
Ngữ pháp
Course level beginner
#23
Row 164
What's in that room? (Demonstrative Adjectives)
Ngữ pháp
Course level beginner
#24
Row 175
Cats or dogs? (Conjunctions - and, or, but)
Ngữ pháp
Course level beginner
#25
Row 189
We will be staying at a hotel. (Will v. Shall)
Ngữ pháp
Course level beginner
#26
Row 156
A pen, the pen, some pens (Articles and Quantifiers)
Ngữ pháp
Course level beginner
#27
Row 160
Let's go grocery shopping! (Countable & Uncountable nouns)
Ngữ pháp
Course level beginner
#28
Row 184
This, That, These, and Those (Demonstrative Pronouns)
Ngữ pháp
Course level beginner
#29
Row 195
'Would like' or 'Want'?
Ngữ pháp
Course level beginner
#30
Row 196
Myself, Yourself, Ourselves (Reflexive vs. Intensive Pronouns)
Ngữ pháp
Course level beginner
#31
Row 199
What are they doing? (Present Continuous)
Ngữ pháp
Course level beginner
#32
Row 201
'Cut' or 'Cutted'? (Simple Past: Regular vs. Irregular Verbs)
Ngữ pháp
Course level beginner
#33
Row 200
Why are you always doing that? (Present Continuous for Habits)
Ngữ pháp
Course level beginner